Có 3 kết quả:
賠罪 péi zuì ㄆㄟˊ ㄗㄨㄟˋ • 赔罪 péi zuì ㄆㄟˊ ㄗㄨㄟˋ • 陪罪 péi zuì ㄆㄟˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to apologize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to apologize
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apologize
(2) apology
(2) apology
Bình luận 0